bridge dịch là gì
Nghe phát âm
Nghe phát âm
1 /bridӡ/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Bài brit (môn chơi) 2.1.2 Cái cầu 2.1.3 sống mũi 2.1.4 Cái ngựa đàn ( viôlông, ghita…) 2.1.5 (vật lý) cầu 2.1.6 (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng 2.2 Động từ 2.2.1 Xây cầu qua (sông…) 2.2.2 Vắt ngang 2.2.3 Vượt qua, khắc phục 2.2.4 Liên kết 2.2.5 Hàn gắn 2.3 Cấu trúc từ 2.3.1 bridge of gold; golden bridge 2.3.2 to burn one”s bridge 2.3.3 to cross one”s bridges when one comes to them 2.3.4 much water has flowed under the bridge 2.3.5 water under the bridge 2.3.6 to bridge the gap 2.3.7 lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ 2.4 hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 (kỹ thuật ) cầu 3.2 Cơ khí & công trình 3.2.1 giá hình cổng 3.2.2 giá hình cổng (máy) 3.3 Hóa học & vật liệu 3.3.1 liên kết cầu 3.4 Xây dựng 3.4.1 cầu 3.5 Y học 3.5.1 cầu răng 3.5.2 cầu, cầu nối 3.6 Điện 3.6.1 cầu (đo) 3.6.2 cầu điện 3.6.3 cầu đo điện 3.7 Kỹ thuật chung 3.7.1 cái cầu 3.7.2 cái ngàm 3.7.3 cái tốc 3.7.4 cầu đo 3.7.5 cầu thử nghiệm 3.7.6 cầu vượt đường sắt 3.7.7 đê quai 3.7.8 đường sun điện 3.7.9 giàn cầu 3.7.10 bắc cầu 3.7.11 tấm chắn bảo vệ 3.7.12 tấm ngăn 3.8 Kinh tế 3.8.1 đài chỉ huy 3.9 Địa chất 3.9.1 cầu 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 verb /bridӡ/
Thông dụng
Danh từ
Bài brit (môn chơi) Cái cầu Don”t burn the bridge behind youQua cầu rút ván
sống mũi Cái ngựa đàn ( viôlông, ghita…) (vật lý) cầu resistancy bridgecầu tần cao
(hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng
Động từ
Xây cầu qua (sông…) Vắt ngang the rainbow bridges the skycầu vồng bắt ngang bầu trời
Vượt qua, khắc phục to bridge over the difficultiesvượt qua những khó khăn
Liên kết Bridging peopleLiên kết con người
Hàn gắn Bridge societal gapsHàn gắn các khoảng cách xã hội
Cấu trúc từ
bridge of gold; golden bridge đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận
to burn one”s bridge qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoát Xem burn
to cross one”s bridges when one comes to them đến đâu hay đến đó
much water has flowed under the bridge bao nhiêu nước đã trôi qua cầu, bao nhiêu chuyện đã xảy ra và tình hình bây giờ đã thay đổi
water under the bridge nước đã trôi qua cầu, chuyện đã qua và nhắc lại cũng bằng thừa
to bridge the gap lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ
hình thái từ
Ved: bridged Ving:bridging
Chuyên ngành
Toán & tin
(kỹ thuật ) cầu suspension bridge(kỹ thuật ) cầu treo
Cơ khí & công trình
giá hình cổng giá hình cổng (máy)
Hóa học & vật liệu
liên kết cầu
Xây dựng
cầu
Giải thích EN: A structure that connects two points and carries pedestrian or vehicle traffic over an obstacle such as a body of water, a declivity, or another road.
Giải thích VN: Một công trình kết nói hai điểm, dùng làm đường cho hành khách và xe cộ đi lại qua một địa điểm khó khăn, ví dụ như là một con sông, một con đường dốc, hoặc ngang qua một con đường khác.
Y học
cầu răng sanitary bridgecầu răng thân vòng
cầu, cầu nối
Điện
cầu (đo) cầu điện cầu đo điện bridge armnhánh cầu đo (điện)
Kỹ thuật chung
cái cầu cái ngàm cái tốc cầu đo cầu thử nghiệm cầu vượt đường sắt đê quai đường sun điện giàn cầu middle lane bridge trussgiàn cầu có đường đi giữa
bắc cầu tấm chắn bảo vệ tấm ngăn
Kinh tế
đài chỉ huy
Địa chất
cầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun arch , bond , branch , catwalk , connection , extension , gangplank , link , overpass , platform , pontoon , scaffold , span , tie , transit , trestle , viaduct , wing verb arch over , attach , bind , branch , couple , cross , cross over , go over , join , link , reach , span , subtend , traverse , unite , auction , band , bascule , catwalk , connect , contract , game , overpass , pontoon , suspension , tie , trestle , union , viaduct , way
Từ trái nghĩa
verb detach , disconnect , disjoin , disunite , unlink